Xe Nhập

Mercedes-Benz

벤츠 뉴 S클래스 S350 d W222

  • Đời : 2018
  • ODO : 58.366km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 2.925cc
₩75,000,000
Mercedes-Benz

벤츠 뉴 S클래스 S350 d W222

  • Đời : 2019
  • ODO : 91.913km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.925cc
₩69,000,000
Tesla

테슬라 Model X Long Range

  • Đăng kí lần đầu : 12/2020
  • ODO : 43.690km
  • Nhiên liệu : Điện
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 290cc
₩126,000,000
Cadillac

캐딜락 CT6 3.6 Platinum AWD

  • Đăng kí lần đầu : 03/2020
  • ODO : 50.000km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 3.649cc
₩48,900,000
Cadillac

캐딜락 CT4 2.0 Turbo 2WD Sport

  • Đăng kí lần đầu : 09/2020
  • ODO : 24.763km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.998cc
₩33,800,000
Jaguar

재규어 All New XF 2.0d Portfolio

  • Đăng kí lần đầu : 03/2016
  • ODO : 58.000km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.999cc
₩34,500,000
Jaguar

재규어 XE 2.0 디젤 PRESTIGE

  • Đăng kí lần đầu : 03/2016
  • ODO : 58.000km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.999cc
₩15,500,000
Lincoln

링컨 에비에이터 2세대(U611) 3.0 V6 Reserve

  • Đăng kí lần đầu : 02/2020
  • ODO : 27.412km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.956cc
₩60,900,000
Lincoln

링컨 MKX 2세대 2.7 AWD 기본형

  • Đăng kí lần đầu : 01/2019
  • ODO : 42.000km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.694cc
₩29,900,000
Lexus

렉서스 뉴 LS 460L 이그제큐티브

  • Đăng kí lần đầu : 03/2016
  • ODO : 114.530km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 4.608cc
₩35,990,000
Jeep

지프 체로키(KL) 2.4 가솔린 AWD Longitude

  • Đăng kí lần đầu : 05/2019
  • ODO : 24.000km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 2.360cc
₩26,900,000
Jeep

지프 랭글러 2.8 루비콘 2도어 (07년~10년)

  • Đăng kí lần đầu : 02/2015
  • ODO : 18.789km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 2.776cc
₩33,000,000
Jeep

지프 랭글러 2.8 루비콘 4도어 언리미티드(11년~)

  • Đăng kí lần đầu : 11/2011
  • ODO : 149.364km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Đỏ
  • Dung tích xilanh : 2.776cc
₩18,500,000
Maserati

마세라티 콰트로포르테 3.0 V6 그란루쏘

  • Đăng kí lần đầu : 11/2016
  • ODO : 70.027km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 2.979cc
₩63,500,000
Maserati

마세라티 기블리 3.0 V6 3세대(14~)

  • Đăng kí lần đầu : 01/2015
  • ODO : 48.351km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.979cc
₩39,900,000
Volkswagen

폭스바겐 뉴 CC 2.0 TDI 블루모션

  • Đăng kí lần đầu : 06/2012
  • ODO : 129.488km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 1.968cc
₩11,000,000
Volkswagen

폭스바겐 뉴 제타 1.6 TDI 블루모션 6세대

  • Đăng kí lần đầu : 06/2011
  • ODO : 113.680km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.598cc
₩6,000,000
Ford

포드 익스플로러(6세대) 가솔린 터보 2.3 AWD Limited

  • Đăng kí lần đầu : 01/2021
  • ODO : 8.454km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 2.261cc
₩48,500,000
Ford

포드 익스플로러(6세대) 가솔린 터보 2.3 AWD Limited

  • Đăng kí lần đầu : 01/2021
  • ODO : 16.168km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 2.261cc
₩47,500,000
Volvo

볼보 올 뉴 XC90 T8 Inscription

  • Đăng kí lần đầu : 01/2020
  • ODO : 68.662km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.969cc
₩77,000,000

Sản phẩm đã xem