SsangYong

SsangYong

쌍용 티볼리 에어 가솔린 2WD IX

  • Đăng kí lần đầu : 05/2019
  • ODO : 79.124km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Bạc
  • Dung tích xilanh : 1.597cc
₩14,000,000
SsangYong

쌍용 티볼리 아머 1.6 디젤 기어 플러스 2WD

  • Đăng kí lần đầu : 11/2018
  • ODO : 41.000km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Cam
  • Dung tích xilanh : 1.597cc
₩12,900,000
SsangYong

쌍용 티볼리 에어 2WD IX 플러스 패키지

  • Đăng kí lần đầu : 11/2017
  • ODO : 61.051km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.597cc
₩11,500,000
SsangYong

쌍용 뷰티플 코란도 1.5 GDi Turbo 2WD C7

  • Đăng kí lần đầu : 07/2020
  • ODO : 44.246km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đỏ
  • Dung tích xilanh : 1.497cc
₩18,800,000
SsangYong

쌍용 뷰티플 코란도 1.5 GDi Turbo 2WD C3

  • Đăng kí lần đầu : 12/2019
  • ODO : 46.037km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.597cc
₩18,500,000
SsangYong

쌍용 뷰티플 코란도 1.6 디젤 2WD C5 플러스

  • Đăng kí lần đầu : 12/2019
  • ODO : 85.491km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.597cc
₩17,900,000
SsangYong

쌍용 코란도 투리스모 4WD GT 9인승

  • Đăng kí lần đầu : 07/2014
  • ODO : 67.310km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.998cc
₩12,000,000
SsangYong

쌍용 코란도 스포츠 CX7 4WD 패션

  • Đăng kí lần đầu : 07/2012
  • ODO : 32.993km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 1.998cc
₩9,900,000
SsangYong

쌍용 코란도 스포츠 CX5 2WD 패션

  • Đăng kí lần đầu : 06/2014
  • ODO : 157.000km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 1.998cc
₩8,900,000
SsangYong

쌍용 코란도 스포츠 CX5 2WD 클럽

  • Đăng kí lần đầu : 05/2012
  • ODO : 137.345km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 2.157cc
₩8,800,000
SsangYong

쌍용 더 뉴 코란도 스포츠 2.2 CX5 2WD 클럽

  • Đăng kí lần đầu : 04/2017
  • ODO : 288.285km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 2.157cc
₩8,000,000
SsangYong

쌍용 렉스턴 스포츠 2.2 4WD 노블레스

  • Đăng kí lần đầu : 06/2018
  • ODO : 68.640km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám 
  • Dung tích xilanh : 2.157cc
₩23,500,000
SsangYong

쌍용 렉스턴 스포츠 2.2 4WD 노블레스

  • Đăng kí lần đầu : 02/2018
  • ODO : 89.702km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám Đen
  • Dung tích xilanh : 2.157cc
₩22,700,000
SsangYong

쌍용 렉스턴 스포츠 칸 2.2 디젤 4WD 프로페셔널 S

  • Đăng kí lần đầu : 04/2019
  • ODO : 68.956km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 2.157cc
₩22,000,000
SsangYong

쌍용 렉스턴 스포츠 2.2 2WD 프레스티지

  • Đăng kí lần đầu : 02/2020
  • ODO : 32.262km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 2.157cc
₩21,400,000
SsangYong

쌍용 렉스턴 스포츠 2.2 2WD 어드벤처

  • Đăng kí lần đầu : 08/2018
  • ODO : 17.346km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.157cc
₩21,000,000
SsangYong

쌍용 렉스턴 스포츠 2.2 4WD 프레스티지

  • Đăng kí lần đầu : 01/2020
  • ODO : 102.000km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 2.157cc
₩18,900,000
SsangYong

쌍용 렉스턴 스포츠 2.2 4WD 노블레스

  • Đăng kí lần đầu : 10/2018
  • ODO : 117.988km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xanh Đen
  • Dung tích xilanh : 2.157cc
₩18,500,000
SsangYong

쌍용 렉스턴 스포츠 2.2 4WD 어드벤처

  • Đăng kí lần đầu : 06/2018
  • ODO : 85.794km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 2.157cc
₩18,500,000
SsangYong

쌍용 슈퍼렉스턴 RX6 4WD 최고급형

  • Đăng kí lần đầu : 06/2010
  • ODO : 144.378km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.696cc
₩5,900,000

Sản phẩm đã xem