Grander

Grander

현대 더 뉴 그랜저 3.3 캘리그래피

  • Đời : 2020
  • ODO : 13.580km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 3.299cc
₩37,500,000
Grander

현대 더 뉴 그랜저 2.5 프리미엄

  • Đời : 2020
  • ODO : 39.643km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.497cc
₩28,500,000
Grander

현대 그랜저IG 2.4 모던 기본형

  • Đời : 2018
  • ODO : 26.000km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.359cc
₩20,000,000
Grander

현대 그랜저HG HG300 노블

  • Đăng kí lần đầu : 04/2014
  • ODO : 120.612km
  • Nhiên liệu : LPG
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.999cc
₩10,500,000
Grander

현대 그랜저HG LPG HG300 렌터카 프리미엄

  • Đăng kí lần đầu : 04/2014
  • ODO : 120.612km
  • Nhiên liệu : LPG
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.999cc
₩10,500,000
Grander

현대 그랜저HG LPG HG300 모던

  • Đăng kí lần đầu : 01/2016
  • ODO : 101.852km
  • Nhiên liệu : LPG
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.999cc
₩12,500,000
Grander

현대 그랜저HG HG300 프라임

  • Đăng kí lần đầu : 09/2012
  • ODO : 89.657km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.999cc
₩9,500,000
Grander

현대 그랜저HG HG240 모던

  • Đăng kí lần đầu : 02/2015
  • ODO : 53.639km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 2.359cc
₩13,500,000
Grander

현대 그랜저HG HG240 럭셔리

  • Đăng kí lần đầu : 02/2011
  • ODO : 103.203km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.359cc
₩7,500,000
Grander

현대 그랜저HG HG240 럭셔리

  • Đăng kí lần đầu : 10/2011
  • ODO : 81.906km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 2.359cc
₩9,700,000
Grander

현대 그랜저HG HG240 럭셔리

  • Đăng kí lần đầu : 07/2012
  • ODO : 70.000km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 2.359cc
₩9,300,000
Grander

현대 그랜저IG 하이브리드 익스클루시브 스페셜

  • Đăng kí lần đầu : 09/2018
  • ODO : 63.578km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Xanh Đen
  • Dung tích xilanh : 2.359cc
₩25,950,000
Grander

현대 그랜저IG 하이브리드 프리미엄

  • Đăng kí lần đầu : 10/2017
  • ODO : 67.305km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Xanh Đen
  • Dung tích xilanh : 2.359cc
₩21,500,000
Grander

현대 그랜저IG 하이브리드 익스클루시브 기본형

  • Đăng kí lần đầu : 06/2017
  • ODO : 173.545km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 2.359cc
₩17,700,000
Grander

현대 그랜저IG 3.0 LPi 모던

  • Đăng kí lần đầu : 04/2017
  • ODO : 42.303km
  • Nhiên liệu : LPG
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.999cc
₩19,900,000
Grander

현대 그랜저IG 렌터카 3.0 가솔린 모던 베이직 기본형

  • Đăng kí lần đầu : 11/2017
  • ODO : 48.543km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 2.999cc
₩19,700,000
Grander

현대 그랜저IG 3.0 익스클루시브 스페셜

  • Đăng kí lần đầu : 11/2018
  • ODO : 41.777km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.999cc
₩25,000,000
Grander

현대 그랜저IG 3.0 익스클루시브 기본형

  • Đăng kí lần đầu : 10/2018
  • ODO : 125.320km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.999cc
₩19,500,000
Grander

현대 그랜저IG 3.0 익스클루시브 스페셜

  • Đăng kí lần đầu : 11/2017
  • ODO : 31.932km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 2.999cc
₩25,990,000
Grander

현대 그랜저IG 렌터카 3.0 LPi 모던 베이직 기본형

  • Đăng kí lần đầu : 03/2017
  • ODO : 89.626km
  • Nhiên liệu : LPG
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 2.999cc
₩16,900,000

Sản phẩm đã xem