BMW

BMW

BMW 그란투리스모 3시리즈 GT 320d F34 (13년~)

  • Đăng kí lần đầu : 02/2020
  • ODO : 28.868km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Bạc
  • Dung tích xilanh : 1.995cc
₩33,500,000
BMW

BMW iX(i20) xDrive40 First Edition

  • Đăng kí lần đầu : 11/2021
  • ODO : 5.537km
  • Nhiên liệu : Điện
  • Màu : Xanh Đen
  • Dung tích xilanh : 232cc
₩107,000,000
BMW

BMW X7 (G07) xDrive 40i DPE

  • Đăng kí lần đầu : 02/2021
  • ODO : 28.412km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 2.998cc
₩113,000,000
BMW

BMW X6(G06) 30d xDrive M Sport

  • Đăng kí lần đầu : 04/2021
  • ODO : 10.815km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 2.993cc
₩98,000,000
BMW

BMW X6(G06) 30d xDrive M Sport

  • Đăng kí lần đầu : 05/2021
  • ODO : 41.801km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 2.993cc
₩83,000,000
BMW

BMW X6 M50D

  • Đăng kí lần đầu : 02/2013
  • ODO : 194.855km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 2.993cc
₩25,200,000
BMW

BMW X5 (G05) xDrive 40i M Sport

  • Đăng kí lần đầu : 04/2022
  • ODO : 9.787km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 2.998cc
₩100,000,000
BMW

BMW X5 (G05) xDrive 30d xLine

  • Đăng kí lần đầu : 01/2022
  • ODO : 5.890km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 2.993cc
₩94,000,000
BMW

BMW X5 (G05) xDrive 30d M Sport

  • Đăng kí lần đầu : 01/2022
  • ODO : 6.992km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.993cc
₩88,000,000
BMW

BMW X5 (G05) xDrive 30d xLine

  • Đăng kí lần đầu : 01/2022
  • ODO : 4.613km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.993cc
₩88,000,000
BMW

BMW X2 (F39) M35i First Edition

  • Đăng kí lần đầu : 12/2021
  • ODO : 5.422km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 1.998cc
₩46,000,000
BMW

BMW X1 (F48) xDrive 20d 기본형

  • Đăng kí lần đầu : 10/2018
  • ODO : 31.979km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 1.995cc
₩28,800,000
BMW

BMW M시리즈 X4 M Competition Carbon Package F98

  • Đăng kí lần đầu : 07/2021
  • ODO : 27.084km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 2.993cc
₩82,000,000
BMW

BMW M시리즈 M5 세단 F10(12~)

  • Đăng kí lần đầu : 02/2015
  • ODO : 99.669km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 4.395cc
₩43,000,000
BMW

BMW 8시리즈 (G15) 840d xDrive Gran Coupe M Sport Package

  • Đăng kí lần đầu : 11/2021
  • ODO : 5.550km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xanh
  • Dung tích xilanh : 2.993cc
₩107,000,000
BMW

BMW 7시리즈 (G11) 745Le sDrive M Sport

  • Đăng kí lần đầu : 10/2021
  • ODO : 5.704km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.998cc
₩112,000,000
BMW

BMW 7시리즈 (G11) 730d xDrive M Sport

  • Đăng kí lần đầu : 12/2020
  • ODO : 17.235km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 2.993cc
₩105,000,000
BMW

BMW 7시리즈 (G11) 730d xDrive M Sport

  • Đăng kí lần đầu : 04/2019
  • ODO : 60.608km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.993cc
₩58,500,000
BMW

BMW 7시리즈 (G11) 730d xDrive M Sport

  • Đăng kí lần đầu : 04/2019
  • ODO : 60.608km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.993cc
₩58,500,000
BMW

BMW 뉴7시리즈 730d xDrive F01(13~)

  • Đăng kí lần đầu : 04/2014
  • ODO : 107.887km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 2.993cc
₩30,000,000

Sản phẩm đã xem