Kia

Kia

기아 더 뉴 K5 2세대 2.0 가솔린 럭셔리

  • Đời : 2020
  • ODO : 44.691km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.998 cc
₩15,500,000
Kia

기아 쏘렌토 4세대 하이브리드 1.6 HEV 시그니처

  • Đăng kí lần đầu : 04/2020
  • ODO : 46.152km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 2.151cc
₩34,500,000
Kia

기아 스포티지 더 볼드 2.0 디젤 2WD 트렌디

  • Đời : 2020
  • ODO : 60.167km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.995cc
₩19,000,000
Kia

기아 더 뉴 K5 2세대 2.0 가솔린 럭셔리

  • Đời : 2019
  • ODO : 37.148km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 1.999cc
₩16,300,000
Kia

기아 뉴카니발 GX 고급형

  • Đời : 2009
  • ODO : 174.000km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 2.199cc
₩4,400,000
Kia

기아 all new 모닝 디럭스

  • Đời : 2012
  • ODO : 85.263km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 998cc
₩4,290,000
Kia

기아 all new 모닝 디럭스

  • Đời : 2012
  • ODO : 55.454km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 998cc
₩5,590,000
Kia

기아 쏘렌토 4세대 하이브리드 1.6 HEV 시그니처

  • Đời : 2021
  • ODO : 24.939km    
  • Nhiên liệu : Xăng Điện
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 1.598cc
₩40,500,000
Kia

기아 K7 프리미어 2.2 디젤 프레스티지

  • Đời : 2020
  • ODO : 64.138km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xanh Đen
  • Dung tích xilanh : 2.199cc
₩25,000,000
Kia

기아 올 뉴 K7 하이브리드 노블레스 스페셜

  • Đời : 2019
  • ODO : 12.596km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 2.359cc
₩32,000,000
Kia

기아 더 뉴 K3 1.6 가솔린 디럭스

  • Đời : 2017
  • ODO : 14.751km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.598cc
₩12,500,000
Kia

기아 K3 프레스티지

  • Đời : 2014
  • ODO : 126.000km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.598cc
₩12,200,000
Kia

기아 K3 럭셔리

  • Đời : 2014
  • ODO : 126.000km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.598cc
₩9,000,000
Kia

기아 올 뉴 K3 1.6 가솔린 트렌디

  • Đời : 2019
  • ODO : 47.153km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.598cc
₩14,400,000
Kia

기아 올 뉴 K3 GT 1.6 T-GDi 4도어 플러스

  • Đời : 2020
  • ODO : 32.125km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 1.591cc
₩19,500,000
Kia

기아 K3 럭셔리

  • Đời : 2014
  • ODO : 50.024km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Xám 
  • Dung tích xilanh : 1.600cc
₩8,400,000
Kia

기아 K9 3.3 GDI 프레스티지 2013이후

  • Đời : 2014
  • ODO : 25.546km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 3.300cc
₩18,300,000
Kia

기아 올 뉴 K3 1.6 가솔린 럭셔리

  • Đời : 2019
  • ODO : 67.488km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Xám Đen
  • Dung tích xilanh : 1.600cc
₩13,300,000
Kia

기아 쏘렌토 4세대 하이브리드 1.6 HEV 그래비티

  • Đời : 2021
  • ODO : 34.308km
  • Nhiên liệu : Xăng Điện
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 1.598cc
₩41,500,000
Kia

기아 올 뉴쏘렌토 디젤 2.0 2WD 노블레스

  • Đời : 2015
  • ODO : 65.000km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 1.995cc
₩17,000,000

Sản phẩm đã xem