Chevrolet

GM

한국GM 윈스톰 7인승 4WD LT 익스트림

  • Đăng kí lần đầu : 03/2008
  • ODO : 164.407km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Bạc
  • Dung tích xilanh : 1.991cc
₩4,300,000
GM

한국GM 트레일블레이저 1.3 가솔린 2WD Premier

  • Đăng kí lần đầu : 08/2020
  • ODO : 31.740km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.341cc
₩20,800,000
GM

한국GM 더 뉴 트랙스 1.4 LT 코어

  • Đăng kí lần đầu : 07/2020
  • ODO : 24.432km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.362cc
₩16,700,000
GM

한국GM 더 뉴 트랙스 1.4 레드라인 프리미어

  • Đăng kí lần đầu : 01/2019
  • ODO : 33.224km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.362cc
₩15,900,000
GM

한국GM 트래버스 3.6 V6 LT Leather Premium

  • Đăng kí lần đầu : 12/2019
  • ODO : 34.758km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 1.996cc
₩37,500,000
GM

한국GM 올 뉴 크루즈 1.4 터보 LT 디럭스

  • Đăng kí lần đầu : 03/2018
  • ODO : 42.755km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 1.399cc
₩11,500,000
GM

한국GM 쉐보레 캡티바 2WD LT 프리미엄

  • Đăng kí lần đầu : 05/2015
  • ODO : 49.016km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 1.999cc
₩10,990,000
GM

한국GM 쉐보레 올란도 LPG LT 고급형

  • Đăng kí lần đầu : 07/2017
  • ODO : 72.784km
  • Nhiên liệu : LPG
  • Màu : Bạc
  • Dung tích xilanh : 1.998cc
₩13,900,000
GM

한국GM 쉐보레 올란도 LPG LTZ 프리미엄

  • Đăng kí lần đầu : 08/2015
  • ODO : 131.787km
  • Nhiên liệu : LPG
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 1.998cc
₩9,000,000
GM

한국GM 쉐보레 올란도 LT 프리미엄

  • Đăng kí lần đầu : 01/2012
  • ODO : 78.000km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 1.998cc
₩6,500,000
GM

한국GM 더 넥스트 스파크 밴 1.0 승용밴 기본형

  • Đăng kí lần đầu : 05/2018
  • ODO : 102.851km
  • Nhiên liệu :  Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 995cc
₩4,900,000
GM

한국GM 쉐보레 스파크 LS 스타

  • Đăng kí lần đầu : 09/2012
  • ODO : 162.143km
  • Nhiên liệu :  Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 995cc
₩3,900,000
GM

한국GM 올 뉴 말리부 1.5 터보 LTZ

  • Đăng kí lần đầu : 04/2017
  • ODO : 78.000km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 1.490cc
₩13,900,000
GM

한국GM 쉐보레 말리부 2.0 LTZ 디럭스팩(블랙휠)

  • Đăng kí lần đầu : 09/2012
  • ODO : 98.316km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 1.998cc
₩5,490,000
GM

한국GM 라세티 프리미어 1.8 CDX ID 고급형

  • Đăng kí lần đầu : 02/2011
  • ODO : 109.221km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Bạc
  • Dung tích xilanh : 1.796cc
₩2,790,000
GM

한국GM 뉴 다마스 밴 2인승 판넬밴 DLX

  • Đăng kí lần đầu : 06/2018
  • ODO : 78.597km
  • Nhiên liệu : LPG
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 796cc
₩5,500,000
GM

한국GM 올 뉴 크루즈 1.4 터보 LT 디럭스

  • Đăng kí lần đầu : 05/2018
  • ODO : 68.297km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Xám
  • Dung tích xilanh : 1.399cc
₩9,700,000
GM

한국GM 쉐보레 올란도 LTZ 프리미엄

  • Đăng kí lần đầu : 06/2013
  • ODO : 91.200km
  • Nhiên liệu : Dầu
  • Màu : Đen
  • Dung tích xilanh : 1.998cc
₩8,800,000
GM

한국GM 더 넥스트 스파크 LTZ

  • Đăng kí lần đầu : 05/2016
  • ODO : 58.627km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Trắng
  • Dung tích xilanh : 999cc
₩8,000,000
한국GM 더 넥스트 스파크 LTZ
-8%
GM

한국GM 더 넥스트 스파크 LTZ

  • Đăng kí lần đầu : 03/2016
  • ODO : 46.000km
  • Nhiên liệu : Xăng
  • Màu : Đỏ
  • Dung tích xilanh : 999cc
₩6,990,000 ₩7,600,000
-8%

Sản phẩm đã xem